xoilactv TV là gì?

xoilactv TV là trang web trực tiếp bóng đá hàng đầu Việt Nam hiện nay. Mỗi khi muốn xem bóng đá trực tuyến với chất lượng cao và trải nghiệm tuyệt vời nhất thì Mì Tôm TV luôn là lựa chọn số 1 dành cho fan hâm mộ. Chắc chắn rằng khi xem tructiepbongda tại đây, anh em sẽ không bao giờ cảm thấy thất vọng.
Để tìm và xem được các trận đấu bóng đá hấp dẫn mỗi ngày với chất lượng cao. Anh em chỉ cần truy cập vào trang web phát sóng trực tiếp bóng đá Mì Tôm TV. Bởi theo như đánh giá của mọi người, xoivotv.tv đang là website tructiepbongda hàng đầu Việt Nam. Nơi mà anh em có thể xem bong da truc tiep bất kỳ trận đấu nào mình thích với trải nghiệm cao nhất.

Xem Trực tiếp University of texas at austin VS Baylor 09:00-NCAA - xoilactv - xoivotv.tv

NCAA 09:00
University of texas at austin
University of texas at austin
Kết thúc
Baylor
Baylor

Tỷ lệ Live

Cả trận Đội khách Chấp Đội nhà Tài Tổng Xỉu
Ban đầu 0.91 2.5 0.91 0.91 150.5 0.91
Kèo hiện tại 0.66 4.5 1.2 0.68 146.5 1.15
Đội bóng H1 H2 H3 H4 Tổng điểm
University of texas at austin 38 38 0 0 76
Baylor 36 35 0 0 71

Số liệu đội bóng

University of texas at austin PK Baylor
26/55 (47%) đánh giữa / bỏ rổ 25/68 (37%)
8/22 (36%) đánh giữa / 3 điểm 8/26 (31%)
16/23 (70%) phạt bóng 13/16 (81%)
35 bảng đen 29
14 Hỗ trợ 9
7 Cướp bóng 5
5 Đội mũ 0
18 Phạm lỗi 17
9 Mắc lỗi 9
0 tấn công nhanh 0
0 phía trong vạch 0
0 lĩnh trước nhiều nhất 0

Số liệu cầu thủ

University of texas at austin Vị trí time Tổng bảng Hỗ trợ 3 điểm bỏ rổ Đạt điểm phạt bóng
S.Rice 24 5 1 0 4/5 5/7 21 7/8
Allen 35 5 4 1 0/0 7/10 18 4/5
T.Hunter 32 4 2 0 3/12 5/17 13 0/0
Carr 30 2 1 0 1/3 2/8 5 0/0
Disu 29 3 3 1 0/0 1/2 5 3/4
Dillon Mitchell 18 6 0 1 0/0 2/2 5 1/4
Arterio Morris 8 0 0 2 0/2 2/5 4 0/0
Bishop 11 1 1 0 0/0 1/3 3 1/2
Cunningham 13 1 2 0 0/0 1/1 2 0/0
Rowan Brumbaugh 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Cole Bott 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Gavin Perryman 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Alex Anamekwe 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Preston Clark 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Baylor Vị trí time Tổng bảng Hỗ trợ 3 điểm bỏ rổ Đạt điểm phạt bóng
Cryer 37 5 2 0 3/6 7/17 19 2/2
Keyonte George 30 3 0 0 2/8 5/18 17 5/5
Bridges 34 3 0 0 1/3 6/10 13 0/0
Flagler 35 1 4 0 2/7 4/12 11 1/1
Thamba 25 4 0 0 0/0 1/4 5 3/4
Dale Bonner 18 2 3 0 0/2 1/3 3 1/2
Josh Ojianwuna 14 0 0 0 0/0 1/3 2 0/0
Lohner 7 2 0 0 0/0 0/1 1 1/2
Jake Younkin 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Turner 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Dantwan Grimes 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Langston Love 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Sacks 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Tchamwa Tchatchoua 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0
Loveday 0 0 0 0 0/0 0/0 0 0/0